VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật tư y tế/điều dưỡng dư
Xóa tất cả bộ lọc
EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.280/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 66.050/ KG

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút₫ 46.620/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 43.120/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 46.620/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 39.430/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 45.070/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 69.150/ KG

PA10T Grivory® XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 186.480/ KG

PA10T Grivory® FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 194.250/ KG

PA12 Grilamid® L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực₫ 341.880/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.700/ KG

PA6 NILAMID® B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp₫ 83.530/ KG

PA6 Ultramid® GF30 BK BASF GERMANY
Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp₫ 83.530/ KG

PA66 Leona™ 1402S ASAHI JAPAN
Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng dây và cáp₫ 116.550/ KG

PA66 Leona™ 1200S ASAHI JAPAN
Phụ kiện nhựaVỏ máy tính xách tayHàng tiêu dùngỨng dụng ô tô₫ 174.830/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.470/ KG

PBT Ultradur® B 4406 G2 BASF GERMANY
Ứng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở₫ 108.780/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.110/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.380/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.160/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 66.050/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.150/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.700/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.700/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.530/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.470/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 85.470/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.780/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 115.970/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.550/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 126.260/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.980/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.980/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 139.860/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.630/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 174.830/ KG