1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật tư đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE Hytrel® 8238W KI012 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 201.910/ KG

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM
Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ₫ 29.510/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.700/ KG

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.780/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.170/ KG

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING
Vỏ sạcĐóng gói bên trong₫ 53.580/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 40.770/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.770/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 37.660/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.130/ KG

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU
Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 289.280/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Đóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 59.990/ KG

TPEE Hytrel® 2523 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 120.370/ KG

TPEE Hytrel® 4057 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 124.250/ KG

TPEE Hytrel® 5556W BK TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 143.670/ KG

TPEE Hytrel® 5556W TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 147.550/ KG

TPEE Hytrel® 2521 TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 155.310/ KG

TPEE Hytrel® G3548L TORAY JAPAN
Đóng góiVỏ bọc bụi₫ 232.970/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông₫ 232.970/ KG

TPSIV TPSiV® 3111-60A DOW CORNING FRANCE
Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 318.400/ KG

TPSIV TPSiV® 4200-70A DOW CORNING FRANCE
Đóng góiLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn₫ 660.090/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA
Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 46.590/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchCIF
US $ 1,255/ MT

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC
phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vvCIF
US $ 990/ MT

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vvCIF
US $ 1,015/ MT

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 43.840/ KG

LLDPE 7042 ZHEJIANG ZPC
phimThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 36.510/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DAQING
Đóng gói phimPhim nông nghiệpThích hợp cho phim đóng gPhim nông nghiệpTúi lót vv₫ 45.780/ KG

EVA TAISOX® 7350F FPC TAIWAN
Đóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim₫ 91.250/ KG

HDPE DOW™ 53050E DOW USA
phimĐóng gói phimTúi xách₫ 38.830/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA
Tải thùng hàngHộp đóng góiHành lý₫ 38.830/ KG

LDPE 2710 DSM HOLAND
phimTúi đóng gói nặng₫ 42.710/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Đóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.580/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.710/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 30.400/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.710/ KG

PA6 Zytel® 73G40 BK270 DUPONT USA
Khung gươngLinh kiện điện tử₫ 73.700/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 186.380/ KG

PLA FY804 ANHUI BBCA
Túi đóng góiTrang chủ₫ 97.070/ KG