1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật tư đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7085E1 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaThùngĐóng gói cứngHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.140/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.460/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.850/ KG

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ

₫ 44.630/ KG

PP  K4912 SINOPEC YANSHAN

PP K4912 SINOPEC YANSHAN

Trang chủHàng gia dụngĐóng gói cứng

₫ 44.630/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 44.630/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.790/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 47.350/ KG

PTFE  TE3885 DUPONT USA

PTFE TE3885 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 554.950/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF5WKF- S102 KRAIBURG TPE GERMANY

Đóng góiỨng dụng nước uống

₫ 77.620/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 213.440/ KG

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.740/ KG

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

Đóng gói

₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1163LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.740/ KG

TPEE  1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1172MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.740/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 120.300/ KG

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1130LH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 149.410/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 162.990/ KG

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4200-75A DOW CORNING FRANCE

Đúc khuônĐóng gói

₫ 252.250/ KG

TPSIV TPSiV®  4100-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4100-60A DOW CORNING FRANCE

Hộp pinĐóng gói

₫ 329.870/ KG

TPU  M-90A EVERMORE TAIWAN

TPU M-90A EVERMORE TAIWAN

Nắp chaiĐóng gói

₫ 56.270/ KG

TPU  M-95A EVERMORE TAIWAN

TPU M-95A EVERMORE TAIWAN

Nắp chaiĐóng gói

₫ 58.210/ KG

TPU  172DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 172DS SHANGHAI LEJOIN PU

ỐngTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệpphimĐóng góiGiàyCáp điện

₫ 66.750/ KG

TPU  BTH-95A EVERMORE TAIWAN

TPU BTH-95A EVERMORE TAIWAN

Nắp chaiĐóng gói

₫ 89.260/ KG

TPU  BTS-65A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTS-65A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 112.540/ KG

TPU  BTS-70A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTS-70A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 112.540/ KG

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn

₫ 151.350/ KG

TPU Elastollan® C 90 A 13 000 CN BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® C 90 A 13 000 CN BASF SHANGHAI

ỐngĐóng góiHàng thể thao

₫ 182.400/ KG

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

TPU Elastollan® E1175A10 BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 186.280/ KG

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF GERMANY

Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim

₫ 186.280/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 BK CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 113.320/ KG

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-100 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 131.950/ KG

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 221-73 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-50 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-90 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 135.830/ KG

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 201-64W175 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 147.470/ KG

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4203 STYRON US

phimThùng chứaTrang chủĐể đóng gói

₫ 58.990/ KG

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

ULDPE ATTANE™ 4404G STYRON US

Trang chủphimChủ yếu để đóng gói

₫ 73.740/ KG

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

₫ 41.000/ KG