1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xe hơi
Xóa tất cả bộ lọc
EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.250/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.700/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.360/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.540/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.540/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.810/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.040/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 45.820/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 43.100/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 45.820/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.910/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.470/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.090/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.260/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Vật liệu đặc biệt cho món₫ 84.650/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 93.190/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.420/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.420/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 53.200/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 55.140/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.120/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 91.640/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 93.190/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 97.070/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 97.070/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 100.960/ KG