182 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
TPV  V511-85A Sơn Đông Đạo Ân

TPV V511-85A Sơn Đông Đạo Ân

Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 87.760.000/ MT

EPS TAITACELL  EPS-321 Trung Sơn Đài Đạt

EPS TAITACELL  EPS-321 Trung Sơn Đài Đạt

Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng

₫ 50.370.000/ MT

PEX  SP3450NT Hàn Quốc LG

PEX SP3450NT Hàn Quốc LG

Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 51.510.000/ MT

PP  T30S Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

PP T30S Trung Thạch Hoá Trạm Giang Đông Hưng

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 30.910.000/ MT

PP  N-T30S Name

PP N-T30S Name

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.630.000/ MT

PP  T300(T30S) Name

PP T300(T30S) Name

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.630.000/ MT

PP  T30S Trung Thạch Tề Lỗ

PP T30S Trung Thạch Tề Lỗ

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.630.000/ MT

PP  T30S Hà Bắc Haiwei hóa đá

PP T30S Hà Bắc Haiwei hóa đá

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.630.000/ MT

PP Moplen  EP300H Basel, Thái Lan

PP Moplen  EP300H Basel, Thái Lan

Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 40.450.000/ MT

PP  T30S Chiết Giang 3 vòng hóa dầu

PP T30S Chiết Giang 3 vòng hóa dầu

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 40.450.000/ MT

PP  T30S Phúc luyện hóa thạch.

PP T30S Phúc luyện hóa thạch.

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.590.000/ MT

PP  T30S Sinopec Trung Nguyên

PP T30S Sinopec Trung Nguyên

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.740.000/ MT

PP  T30S Thị trấn Sinopec

PP T30S Thị trấn Sinopec

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.740.000/ MT

TPU ESTANE® 58887 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58887 Mỹ Lubrizol

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 206.050.000/ MT

TPU ESTANE® 58206 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58206 Mỹ Lubrizol

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 201.470.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 64.870.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 83.950.000/ MT

PC Makrolon®  3208 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  3208 Kostron Thái Lan (Bayer)

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 144.920.000/ MT

PC Makrolon®  3208 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3208 Costron Đức (Bayer)

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 171.710.000/ MT

PC Makrolon®  3208 550111 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  3208 550111 Costron, Bỉ (Bayer)

Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 183.150.000/ MT

PP  R025P Chiết Giang Hongki hóa dầu

PP R025P Chiết Giang Hongki hóa dầu

Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng

₫ 40.450.000/ MT

EVA TAISOX®  7470M Đài Loan nhựa

EVA TAISOX®  7470M Đài Loan nhựa

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 51.510.000/ MT

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 198.420.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 204.140.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 135.460.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 160.260.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 150.720.000/ MT

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DuPont Mỹ

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 209.860.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DuPont Mỹ

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 160.260.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 Dupont Nhật Bản

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 160.260.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 Dupont Nhật Bản

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 190.790.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

HDPE Alathon®  L4904 Leander Basel, Hà Lan

HDPE Alathon®  L4904 Leander Basel, Hà Lan

Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.210.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 37.390.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR Ả Rập Saudi ExxonMobil

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.260.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DuPont Mỹ

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 114.470.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DuPont Mỹ

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 133.550.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DuPont Mỹ

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 133.550.000/ MT

PPA Zytel®  FR52G30NH Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  FR52G30NH Dupont Nhật Bản

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 171.710.000/ MT

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 Dupont Nhật Bản

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 Dupont Nhật Bản

Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 188.880.000/ MT