195 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S  Q440 BASF Đức

ASA Luran®S  Q440 BASF Đức

Vật liệu xây dựng

₫133.260.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1041 Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1041 Nhật Bản Toray

Vật liệu xây dựng

₫76.150.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng

Vật liệu xây dựng

₫74.620.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng

Vật liệu xây dựng

₫76.150.000/ MT

PP  EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

PP EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (

Vật liệu xây dựng

₫40.360.000/ MT

PP  EP300H Sinopec Thiên Tân

PP EP300H Sinopec Thiên Tân

Vật liệu xây dựng

₫41.120.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫81.860.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R WH9B429L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫126.400.000/ MT

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫162.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫162.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫236.050.000/ MT

PVC  S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫23.610.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫138.180.000/ MT

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫140.870.000/ MT

ASA  XC280G Kumho, Hàn Quốc

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫91.380.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫41.880.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫60.160.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫70.440.000/ MT

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫76.150.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫79.950.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫94.420.000/ MT

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫102.800.000/ MT

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫113.650.000/ MT

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫114.220.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫123.740.000/ MT

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫197.980.000/ MT

POE ENGAGE™  8480 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8480 Thái Lan Dow

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫89.470.000/ MT

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫76.150.000/ MT

TPV Santoprene™ 181-57W180 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 181-57W180 Seranis Hoa Kỳ

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫124.880.000/ MT