180 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S Q440 BASF Đức
Vật liệu xây dựng₫ 133.950.000/ MT

PA6 Amilan® CM1041 Nhật Bản Toray
Vật liệu xây dựng₫ 68.890.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200 Đài Loan hóa ra ánh sáng
Vật liệu xây dựng₫ 68.510.000/ MT

PC TARFLON™ IV2200 WW Đài Loan hóa ra ánh sáng
Vật liệu xây dựng₫ 76.550.000/ MT

PP EP300H Hóa chất xét nghiệm miễn dịch Roche Diagnostics (
Vật liệu xây dựng₫ 28.670.000/ MT

PP EP300H Sinopec Thiên Tân
Vật liệu xây dựng₫ 41.330.000/ MT

ASA XC280G Kumho, Hàn Quốc
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 91.850.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 72.720.000/ MT

PC LEXAN™ 121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 101.800.000/ MT

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 127.060.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 133.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-11012 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 163.810.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21054 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 163.810.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 31142 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 237.290.000/ MT

PVC S-1000 Trung Thạch Tề Lỗ
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 23.730.000/ MT

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ Ả Rập Saudi ExxonMobil
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 42.100.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 56.260.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 60.470.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 61.240.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 76.550.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 79.610.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 80.370.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 80.370.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 84.200.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 102.570.000/ MT

PC LEXAN™ 121R BK1E675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 107.160.000/ MT

PC LEXAN™ 121R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 114.240.000/ MT

PC LEXAN™ FXD121R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 114.820.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 130.890.000/ MT

PC LEXAN™ 121R GY9B278 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 133.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R-21051 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 133.950.000/ MT

PC LEXAN™ 121R 21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 141.610.000/ MT

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 145.440.000/ MT

PC LEXAN™ 121R GN6A026T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 199.020.000/ MT

POE ENGAGE™ 8480 Thái Lan Dow
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 89.940.000/ MT

TPV Santoprene™ 8123-45S100 Seranis Hoa Kỳ
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 76.550.000/ MT

TPV Santoprene™ 181-57W180 Seranis Hoa Kỳ
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 125.530.000/ MT

TPV Santoprene™ 8621-60 Seranis Hoa Kỳ
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 126.300.000/ MT

TPE Hytrel® 7246 DuPont Mỹ
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 210.500.000/ MT

TPV V511-75A Sơn Đông Đạo Ân
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 88.030.000/ MT