1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu trang trí nội th
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.570/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.570/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.960/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 45.730/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Vật liệu đặc biệt cho món₫ 93.010/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 93.010/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.260/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.320/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.070/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 65.880/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.010/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 94.950/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.760/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.760/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.640/ KG

POM HOSTAFORM® C2521 CELANESE USA
ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau₫ 88.360/ KG

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 32.940/ KG

PP D60P SHAANXI YCZMYL
Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale₫ 37.210/ KG

PP GLOBALENE® PC366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc₫ 38.560/ KG

PP YUPLENE® F520D SK KOREA
Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng₫ 41.080/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.080/ KG

PP KOPELEN JH-350 LOTTE KOREA
Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô₫ 42.630/ KG

PP GLOBALENE® ST611MWS LCY TAIWAN
Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt₫ 49.610/ KG

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA
Lĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô₫ 58.130/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.520/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.520/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.590/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.140/ KG

PVC KM-31 HANWHA KOREA
Vật liệu sànBọt₫ 98.830/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 49.610/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 60.070/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 62.400/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 66.660/ KG

TPU 3095A GRECO TAIWAN
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 166.650/ KG

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA
Bóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li₫ 76.740/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 9085-1100 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 910.342/ KG

PA6T Zytel® HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA
Thiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô₫ 186.030/ KG