1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu trang trí close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 56.150/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.310/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 63.890/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.570/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 92.940/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 127.790/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.530/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 135.530/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 154.900/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 164.580/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 174.260/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Chống cháyThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.620/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.620/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.620/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.620/ KG

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 205.240/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 216.470/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.730/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.730/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 224.600/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Sức mạnh caoVật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 127.790/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.810/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.500/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.410/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.620/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 30.980/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.750/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.750/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.750/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.470/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.340/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu tấm

₫ 66.990/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.070/ KG

PVC  KM-31 HANWHA KOREA

PVC KM-31 HANWHA KOREA

Vật liệu sànBọt

₫ 98.750/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Kháng hóa chất trung bìnhVật liệu màng PVDF

₫ 309.790/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.006.820/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 50.340/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 123.920/ KG