1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu trang trí 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3004G30 B TORAY SHENZHEN
Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 170.390/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU
Tính chất cơ học tốtỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt₫ 174.260/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 152.960/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 207.170/ KG

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói₫ 52.280/ KG

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói₫ 52.280/ KG

PBT LONGLITE® 4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 85.190/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.190/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.190/ KG

PBT Crastin® SK605 BK851 DUPONT TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhTrang chủNhà ởCông tắcTrang chủLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 85.190/ KG

PBT Crastin® SK605 DUPONT TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhTrang chủNhà ởCông tắcTrang chủLinh kiện điện tửThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThành phần cấu trúcỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 89.070/ KG

PBT VESTODUR® X7212 EVONIK GERMANY
Độ cứng caoPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 106.490/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
phổ quátVật liệu tấm₫ 47.630/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 56.920/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 56.920/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 61.180/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.830/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 68.930/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.480/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 77.450/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.450/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.260/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.190/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 87.130/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.550/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.940/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.940/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô₫ 95.650/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.040/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 102.620/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.430/ KG

PC Makrolon® 9425 010131 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 108.430/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 115.590/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.170/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 123.140/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.530/ KG