1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu trang trí
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.180/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 60.180/ KG

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.290/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.720/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 75.720/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Thiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 81.540/ KG

ABS  XR-404N LG CHEM KOREA

ABS XR-404N LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho nắpNhà ởPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 97.070/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 102.890/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video

₫ 114.550/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 104.060/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Vật liệu xây dựng

₫ 135.900/ KG

ASAPOWDER  XC-500A KUMHO KOREA

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA

Vật liệu sànTấm khác

₫ 84.650/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Vật liệu tấmCáp điện

₫ 38.830/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 85.420/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.700/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 54.360/ KG

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp

₫ 58.240/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

Dây và cápVật liệu giày Foam

₫ 81.540/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 81.540/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 283.450/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 302.870/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 337.810/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 384.410/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.650/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.650/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 45.040/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 45.820/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.360/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 34.170/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 36.890/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 43.100/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Dây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 45.430/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 48.540/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 65.230/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 135.900/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Vật liệu cách nhiệt

₫ 201.910/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 44.650/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.360/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 57.470/ KG