1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tấm. 
Xóa tất cả bộ lọc
PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND
Hạt nhânVật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ₫ 34.850/ KG

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 35.630/ KG

PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.180/ KG

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.180/ KG

PP EP300H SINOPEC TIANJIN
Chống lão hóaVật liệu xây dựng₫ 37.180/ KG

PP GLOBALENE® PC366-5 LCY TAIWAN
Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc₫ 37.560/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC NINGBO
Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt₫ 37.560/ KG

PP GLOBALENE® 366-5 LCY TAIWAN
Độ cứng caoVật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ₫ 38.530/ KG

PP Moplen EP300H BASELL THAILAND
Chịu được tác động nhiệt Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng₫ 40.660/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.050/ KG

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI
BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.050/ KG

PP Moplen HP456J LYONDELLBASELL SAUDI
Dễ dàng xử lýỨng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai₫ 41.050/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Độ cứng caoPhụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.050/ KG

PP H 155 BRASKEM BRAZIL
Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt₫ 41.820/ KG

PP GLOBALENE® ST611M LCY TAIWAN
Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ₫ 42.210/ KG

PP KOPELEN JH-350 LOTTE KOREA
Chịu được tác động nhiệt Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô₫ 42.600/ KG

PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 42.600/ KG

PP YUNGSOX® 1252F FPC NINGBO
Tăng cườngỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp₫ 44.150/ KG

PP YUHWA POLYPRO® SB9304 KOREA PETROCHEMICAL
Đồng trùng hợpỨng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị₫ 44.530/ KG

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 45.690/ KG

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 46.470/ KG

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô₫ 49.570/ KG

PP GLOBALENE® ST611MWS LCY TAIWAN
Độ trong suốt caoChai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt₫ 49.570/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.530/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 154.900/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 164.580/ KG

PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.260/ KG

PPA Zytel® FR52G30NH DUPONT JAPAN
Chống cháyThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 174.260/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.620/ KG

PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.620/ KG

PPA Zytel® FR52G30BL DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 205.240/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 216.470/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 220.730/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 220.730/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 224.600/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 30.980/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.750/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.470/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.340/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.070/ KG