VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tấm
Xóa tất cả bộ lọc
LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Hộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 136.270/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.960/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.660/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 42.050/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.000/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 53.730/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Đóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.510/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 62.290/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 30.170/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 31.340/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 93.440/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.300/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.870/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 81.760/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.650/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Bánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 93.440/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 112.910/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 112.910/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

phimHồ sơVật liệu tấm

₫ 186.880/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Linh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 80.200/ KG

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 136.270/ KG

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 140.160/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.650/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.600/ KG

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 107.070/ KG

PC  SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

Vật liệu tấm

₫ 47.890/ KG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

Trang chủVật liệu tấm

₫ 53.340/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 56.450/ KG

PC  Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

PC Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU

Vật liệu tấmThiết bị văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 58.400/ KG

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính

₫ 70.860/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 91.880/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 93.440/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

Linh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô

₫ 96.170/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 97.340/ KG

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 97.340/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 101.230/ KG

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 109.020/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 123.810/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 140.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 109.020/ KG