133 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tấm
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

Dây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 84.040.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1100U Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1100U Lotte Chemical Hàn Quốc

Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 55.390.000/ MT

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425C 000000 Costron Đức (Bayer)

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 68.760.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 90.150.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 BK Costron Đức (Bayer)

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 93.590.000/ MT

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 Costron Đức (Bayer)

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 95.500.000/ MT

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 95.500.000/ MT

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 95.500.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3853 Đài Loan

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 99.320.000/ MT

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 502516 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 99.320.000/ MT

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9425 GY Costron Đức (Bayer)

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 102.370.000/ MT

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 010131 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 106.960.000/ MT

PC  AC3873 Đài Loan

PC AC3873 Đài Loan

Vật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 121.470.000/ MT

PP YUNGSOX®  5012XT Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  5012XT Ningbo Đài Nhựa

Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 37.630.000/ MT

PP YUPLENE®  F520D Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  F520D Hàn Quốc SK

Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 40.490.000/ MT

PP  BC2ZB Mitsui Chemical Nhật Bản

PP BC2ZB Mitsui Chemical Nhật Bản

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 43.930.000/ MT

PP  BC6ZC Mitsui Chemical Nhật Bản

PP BC6ZC Mitsui Chemical Nhật Bản

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 43.930.000/ MT

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX18450G Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 126.060.000/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  ASG-30 Nhật Bản Toray

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.200.000/ MT

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

LLDPE SCLAIR® FP120-A Hóa học Nova Canada

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 42.020.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH5001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.230.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VHM-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VHM-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 105.050.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VHS-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VHS-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.580.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH4-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH4-001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.100.000/ MT

POE AFFINITY™ PL-1880G Dow Thụy Sĩ

POE AFFINITY™ PL-1880G Dow Thụy Sĩ

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 61.120.000/ MT

ABS  D-120N HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-120N HÓA DẦU GRAND PACIFIC

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 59.210.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 59.210.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH002 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH002 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 64.940.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH5001 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 91.680.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH4 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH4 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 93.590.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH6001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH6001 Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 99.320.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH5000 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

PMMA ACRYPET™  VH5000 Nam Thông Tam Lăng Lệ Dương

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.960.000/ MT

PMMA ACRYPET™  VH-067A Mitsubishi Liyang Nhật Bản

PMMA ACRYPET™  VH-067A Mitsubishi Liyang Nhật Bản

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 133.700.000/ MT

POE ENGAGE™  3401 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  3401 Dow Tây Ban Nha

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 68.760.000/ MT

POE ENGAGE™  DE2300 Dow Tây Ban Nha

POE ENGAGE™  DE2300 Dow Tây Ban Nha

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 68.760.000/ MT

POE ENGAGE™  8137 Thái Lan Dow

POE ENGAGE™  8137 Thái Lan Dow

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 80.220.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C2521 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  C2521 Seranis Hoa Kỳ

ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 87.090.000/ MT

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

PP TIRIPRO®  T8002 Đài Loan

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 50.420.000/ MT

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1005 Đài Loan nhựa

Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 39.730.000/ MT

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 128.730.000/ MT