132 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu tấm
Xóa tất cả bộ lọc
ASA  XC-500 Kumho, Hàn Quốc

ASA XC-500 Kumho, Hàn Quốc

Vật liệu tấmVật liệu sàn

₫101.980.000/ MT

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

EMA REPEARL™  EB440H Nhật Bản JPC

Vật liệu tấm

₫72.300.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-749SK Trấn Giang Kỳ Mỹ

Vật liệu tấm

₫48.710.000/ MT

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

EAA Nucrel®  2022 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫83.710.000/ MT

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA810 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấm

₫52.890.000/ MT

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VA930 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấm

₫53.270.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫110.350.000/ MT

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫110.350.000/ MT

PC  SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

PC SPC0613L Hà Nam thần mã tụ carbon

Vật liệu tấm

₫54.030.000/ MT

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  RE5264 NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấm

₫95.130.000/ MT

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

PP YUPLENE®  B913G Hàn Quốc SK

Vật liệu tấm

₫40.340.000/ MT

PP  HT031 Hóa dầu Kuwait

PP HT031 Hóa dầu Kuwait

Vật liệu tấm

₫44.900.000/ MT

PP  HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

PP HP425J Trung Hải Shell Huệ Châu

Vật liệu tấm

₫48.710.000/ MT

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN DJT-560 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấm

₫53.270.000/ MT

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

PVC FORMOLON® C-1250M Đài Loan nhựa

Vật liệu tấm

₫65.830.000/ MT

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

EVA SEETEC  VS440 Lotte Chemical Hàn Quốc

Vật liệu tấmGiày

₫53.270.000/ MT

PP  K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K1712 Trung Thạch Hoá Yên Sơn

Vật liệu tấmphim

₫47.570.000/ MT

PP  H710 Hàn Quốc GS

PP H710 Hàn Quốc GS

Tấm PPVật liệu tấmChai lọ

₫41.860.000/ MT

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

POM Delrin® 111DP BK402 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫103.880.000/ MT

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

POM Delrin® 100CPE NC010 Du Pont Thâm Quyến

Vật liệu tấmHồ sơ

₫218.800.000/ MT

ASAPOWDER  XC-500A Kumho, Hàn Quốc

ASAPOWDER XC-500A Kumho, Hàn Quốc

Vật liệu sànTấm khác

₫86.760.000/ MT

CPE  135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

CPE 135B Nhật Chiếu Samsung Hóa chất

Vật liệu tấmCáp điện

₫38.050.000/ MT

EPS  HF-301 Viet Nam

EPS HF-301 Viet Nam

Vật liệu tấmTrang chủ

₫53.270.000/ MT

EPS  HF-501 Viet Nam

EPS HF-501 Viet Nam

Vật liệu tấmTrang chủ

₫53.270.000/ MT

EPS  HF-401 Viet Nam

EPS HF-401 Viet Nam

Vật liệu tấmTrang chủ

₫53.270.000/ MT

EPS  HF-302 Viet Nam

EPS HF-302 Viet Nam

Vật liệu tấmTrang chủ

₫53.270.000/ MT

EPS  HF-303 Viet Nam

EPS HF-303 Viet Nam

Vật liệu tấmTrang chủ

₫53.270.000/ MT

HIPS  2710 Dương Tử BASF

HIPS 2710 Dương Tử BASF

Vật liệu tấmTrang chủ

₫44.900.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Yên Đài Vạn Hoa

LLDPE DFDA-7042 Yên Đài Vạn Hoa

Vật liệu tấmphimỐng

₫28.920.000/ MT

LLDPE  DFDA-7042 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

LLDPE DFDA-7042 Bảo Lai Lai Đức Ba Tát Nhĩ

Vật liệu tấmphimỐng

₫31.200.000/ MT

PC DAPHOON  02-10UR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC DAPHOON  02-10UR Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Vật liệu tấmTrang chủ

₫53.270.000/ MT

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  300TE BK602 DuPont, Hà Lan

Vật liệu tấmHồ sơ

₫87.520.000/ MT

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE-20279 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫98.940.000/ MT

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

POM Delrin® 300ATB BK000 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmHồ sơ

₫114.160.000/ MT

PP  PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)

PP PPH-T03 Năng lượng Đông Hoa (Ninh Ba)

Vật liệu tấmTúi dệt

₫28.920.000/ MT

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DuPont, Bỉ

Vật liệu tấmphimHồ sơ

₫182.650.000/ MT

PP  1100N Phúc luyện hóa thạch.

PP 1100N Phúc luyện hóa thạch.

Vật liệu tấmHàng gia dụng

₫36.530.000/ MT

TPE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  7246 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmphimVật liệu xây dựngHồ sơTrang chủ

₫209.290.000/ MT

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9425 302032 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Vật liệu tấmPhụ tùng ô tô

₫125.570.000/ MT

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  T803 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmDây và cápỐng

₫83.710.000/ MT