1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu sàn close
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.370/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.450/ KG

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  GF12-FR3 EVONIK GERMANY

Chống nứt nénPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 115.550/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 124.080/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.860/ KG

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 69.800/ KG

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.190/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 89.960/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 98.880/ KG

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 100.820/ KG

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 103.920/ KG

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 127.960/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 147.350/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Chống cháy Chlorine miễn Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.210/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt caoTấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.590/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.040/ KG

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.940/ KG

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 98.100/ KG

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 104.700/ KG

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 112.450/ KG

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930U HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 124.080/ KG

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-02 MITSUBISHI THAILAND

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôNắp chaiLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 42.650/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Chống lão hóaVật liệu xây dựng

₫ 29.040/ KG

PP  EP300H GUANGDONG ZHONGKE

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE

Chịu được tác động nhiệt Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 31.870/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.230/ KG

PP  S2040H SHAANXI YCZMYL

PP S2040H SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.230/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 40.720/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.100/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANGZI

PP S2040 SINOPEC YANGZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.430/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.590/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 135.720/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.860/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 162.860/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.860/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 193.880/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 201.640/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Tăng cườngThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.050/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.050/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.050/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Kết tinh caoThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.050/ KG