1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu sàn close
Xóa tất cả bộ lọc
PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.280/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.190/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.190/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.190/ KG

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

Độ cứng caoPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.490/ KG

PC  SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

phổ quátVật liệu tấm

₫ 47.630/ KG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

Chống tia cực tímTrang chủVật liệu tấm

₫ 53.050/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 54.210/ KG

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 68.930/ KG

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính

₫ 70.480/ KG

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 77.450/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 92.550/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô

₫ 95.650/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 96.040/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 102.620/ KG

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.430/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 123.140/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 137.860/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.410/ KG

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 185.880/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 185.880/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.430/ KG

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 96.810/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 948.740/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 111.530/ KG

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

Vật liệu lọc

₫ 147.150/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Độ nét caoVật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 61.960/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Chống tia cực tímBao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 61.960/ KG

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 64.280/ KG

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.700/ KG

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.700/ KG

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 81.320/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.810/ KG

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.810/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.430/ KG

POM  BS130 SHANGHAI LANXING

POM BS130 SHANGHAI LANXING

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơVòng biLinh kiện vanCông tắcTrường hợp điện thoại

₫ 40.660/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 58.090/ KG