1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu phim phổ quát
Xóa tất cả bộ lọc
ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 103.840/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.610/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 91.050/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Vật liệu tấmCáp điện₫ 38.750/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 85.240/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.370/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.370/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.140/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.240/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.860/ KG

EVA SEETEC ES28005 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp₫ 60.050/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 65.870/ KG

HDPE DOW™ 17450N DOW USA
Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm₫ 34.100/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 43.010/ KG

HDPE HIVOREX 5305E LOTTE KOREA
Dây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn₫ 45.720/ KG

HDPE DOW™ 3364 DOW USA
Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn₫ 50.370/ KG

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN
Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện₫ 61.990/ KG

HIPS TAIRIREX® HP9450 FCFC TAIWAN
Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói₫ 50.950/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.310/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.470/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 61.990/ KG

LLDPE SABIC® RG50035 SABIC SAUDI
Dây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch₫ 34.480/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 37.200/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 44.940/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Vật liệu đặc biệt cho món₫ 92.990/ KG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 63.930/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.490/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.360/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.360/ KG

PA66 Akulon® K224-G6 DSM HOLAND
Vật liệu cách nhiệtNhà ởNội thấtBánh xe₫ 79.430/ KG

PA66 Leona™ CR302 ASAHI JAPAN
Bảng chuyển đổiVật liệu cách nhiệt₫ 89.110/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 92.990/ KG

PA66 Amilan® CM3004 VO TORAY SHENZHEN
Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 99.960/ KG

PA66 Leona™ FG173 NC ASAHI JAPAN
ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử₫ 135.610/ KG

PA66 Leona™ FG173 BK ASAHI JAPAN
ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử₫ 139.480/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU
Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt₫ 174.350/ KG