1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu phủ 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.320/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.260/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 85.190/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.190/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 87.130/ KG

PC LEXAN™ HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa₫ 89.070/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.550/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.940/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.940/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô₫ 95.650/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.040/ KG

PC LEXAN™ HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính₫ 100.680/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 102.620/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.430/ KG

PC Makrolon® 9425 010131 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 108.430/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 115.590/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.170/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 123.140/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.530/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 137.860/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 139.410/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 143.280/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.150/ KG

PC Makrolon® 3208 550111 COVESTRO BELGIUM
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 185.880/ KG

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 185.880/ KG

PC LEXAN™ 121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 201.360/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 108.430/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA
Kháng hóa chấtPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót₫ 2.691.320/ KG

PET Rynite® RE5264 NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm₫ 96.810/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.280/ KG

PFA TEFLON® TE9724 DUPONT USA
Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 921.630/ KG

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Ổn định hóa họcỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần₫ 948.740/ KG

PFA TEFLON® TE9725 DUPONT USA
Hệ số ma sát thấpphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 1.262.400/ KG

PLA Ingeo™ 3100HP NATUREWORKS USA
Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát₫ 150.640/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.020/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 92.940/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 94.870/ KG