1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu phủ close
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 44.590/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 49.630/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.590/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.230/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 65.530/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 28.810/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.350/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 108.570/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

Chống cháyỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng

₫ 112.450/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL RD DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.330/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.720/ KG

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.860/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.370/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.450/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 124.080/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 63.980/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 63.980/ KG

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3113 COVESTRO THAILAND

Chống thủy phânLĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.860/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 73.680/ KG

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 89.190/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 98.880/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.150/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 104.700/ KG

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 128.740/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.720/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  3208 COVESTRO THAILAND

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 147.350/ KG

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-11012 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 165.960/ KG

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21054 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 165.960/ KG

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R 31142 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 240.410/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Chống cháy Chlorine miễn Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 310.210/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt caoTấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.590/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 65.920/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.230/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 102.760/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 106.640/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.190/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.040/ KG

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 96.940/ KG

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 98.100/ KG

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 104.700/ KG