1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu màng PVDF
Xóa tất cả bộ lọc
PP T30S ZHEJIANG SANYUAN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc₫ 41.060/ KG

PP R025P ZHEJIANG HONGJI
Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng₫ 41.060/ KG

PP TELCAR® TL-1446G TEKNOR APEX USA
Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay₫ 41.060/ KG

PP T30S SINOPEC FUJIAN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc₫ 42.220/ KG

PP T30S PETROCHINA FUSHUN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.380/ KG

PP T30S PETROCHINA NINGXIA
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.380/ KG

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc₫ 43.380/ KG

PP T30S PETROCHINA LANZHOU
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.380/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 43.380/ KG

PP T30S SINOPEC ZHENHAI
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc₫ 43.380/ KG

PP T30S PETROCHINA DAQING
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.380/ KG

PP T30S SHAANXI YCZMYL
Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.380/ KG

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.540/ KG

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.540/ KG

PP B4902 SINOPEC YANSHAN
Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE₫ 44.930/ KG

PP GLOBALENE® 366-4 LCY TAIWAN
Bộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng₫ 45.710/ KG

PP RANPELEN JT-550 LOTTE KOREA
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch₫ 50.350/ KG

PP TIRIPRO® T8002 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm₫ 51.130/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng₫ 51.520/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.230/ KG

PP TASNEE H1030 TASNEE SAUDI
Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm₫ 58.100/ KG

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA
Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc₫ 63.910/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.580/ KG

PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 92.960/ KG

PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 127.820/ KG

PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 135.570/ KG

PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 174.310/ KG

PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 185.930/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 193.670/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 193.710/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.460/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.460/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.530/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 21.300/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.630/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.760/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.760/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.410/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.570/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.420/ KG