VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu màng PVDF
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 213.290/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.670/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 221.450/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 221.450/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 97.130/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.780/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.780/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.550/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.320/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.010.100/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 57.890/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.380/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.380/ KG

TPU  C-1095L SHANDONG DAWN

TPU C-1095L SHANDONG DAWN

Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.160/ KG

TPU  C-1090L SHANDONG DAWN

TPU C-1090L SHANDONG DAWN

Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.160/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 124.320/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.980/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 186.480/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 205.130/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 209.790/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.550/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 128.210/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.630/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 54.390/ KG

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

AS(SAN) KINGFA® KFA-130 KINGFA LIAONING

Đồ chơiQuạt điệnTrang chủVật liệu cơ bản sửa đổi

₫ 36.910/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.680/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 79.640/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.830/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.530/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.530/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.530/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 252.530/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.420/ KG

TPU Huafon®  HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang chủVật liệu đai

₫ 75.760/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất

₫ 194.250/ KG

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.330/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 75.760/ KG

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.510/ KG

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

Vật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.510/ KG

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES28005 LG CHEM KOREA

Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp

₫ 58.280/ KG