1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu kết cấu close
Xóa tất cả bộ lọc
EPS  HF-303 JIANGSU LISTER

EPS HF-303 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.490/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Thời tiết khángVật liệu tấm

₫ 54.100/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 338.630/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 30.090/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.760/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.250/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 38.150/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.180/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.550/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.990/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.220/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 30.360/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 36.550/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 214.080/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 233.540/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 303.600/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 303.600/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 77.850/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.540/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 112.880/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 112.880/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.920/ KG

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grilon®  GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tăng cường khoáng sảnBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 85.630/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.580/ KG

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.770/ KG

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R543H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị làm vườn LawnĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.770/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thaoChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 169.320/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.750/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 202.400/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 64.220/ KG

PBT  1400G6 NAN YA TAIWAN

PBT 1400G6 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKết nốiPhần bổ sungCông tắcỔ cắmThiết bị lưu trữCơ sở đèn xekết nối vv

₫ 80.180/ KG

PBT Ultradur®  B 4300 G4 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B 4300 G4 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inĐối với đầu nối cắmHỗ trợ cuộn dâyĐèn hộiBộ phận động cơ điệnHệ thống thiết bị điện ô

₫ 107.040/ KG

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur®  S 4090 G2 BK BASF GERMANY

Thấp cong congVỏ máy tính xách tayNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tayÁp dụng trong các lĩnh vựnhư phần chịu tải trong cNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 103.540/ KG

PC  SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

phổ quátVật liệu tấm

₫ 47.880/ KG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

Chống tia cực tímTrang chủVật liệu tấm

₫ 49.820/ KG

PC LEXAN™  123R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  123R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngTrang chủỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoĐóng gói cửa sổLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thể

₫ 51.380/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 53.130/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 53.330/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 57.220/ KG