1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu hút bụi.
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX® 5012XT FPC NINGBO
Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ₫ 38.250/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.770/ KG

PP YUPLENE® F520D SK KOREA
Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng₫ 41.160/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.160/ KG

PP R025P ZHEJIANG HONGJI
Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng₫ 41.160/ KG

PP YUPLENE® B913G SK KOREA
Vật liệu tấm₫ 41.160/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.160/ KG

PP EP300H SINOPEC TIANJIN
Vật liệu xây dựng₫ 41.940/ KG

PP H710 GS KOREA
Chai lọTấm PPVật liệu tấm₫ 42.710/ KG

PP GLOBALENE® ST611M LCY TAIWAN
Chai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ₫ 43.880/ KG

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

PP HT031 KPC KUWAIT
Vật liệu tấm₫ 45.820/ KG

PP K1712 SINOPEC YANSHAN
phimVật liệu tấm₫ 48.540/ KG

PP HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL
Vật liệu tấm₫ 49.700/ KG

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.360/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.720/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 108.720/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.820/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.840/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.590/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.480/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN
Vật liệu tấm₫ 67.170/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 368.880/ KG

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu màng PVDF₫ 757.170/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.030/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 49.700/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 60.180/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 62.510/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 66.790/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.900/ KG

TPU 3095A GRECO TAIWAN
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 166.960/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Vật liệu lọc₫ 93.190/ KG

HDPE HOSTALEN ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY
Mũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế₫ 100.960/ KG

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC
ViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô₫ 93.190/ KG

TPE Hytrel® 8238 DuPont, European Union
Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ₫ 256.270/ KG

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.₫ 43.490/ KG

PA66 Leona™ 1402SH XA1 ASAHI JAPAN
Máy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp₫ 87.370/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 291.220/ KG