1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu hút bụi. close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 27.420/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 27.420/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Chống lão hóaVật liệu xây dựng

₫ 29.380/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Kết tinh caoVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 31.920/ KG

PP  S2040H SHAANXI YCZMYL

PP S2040H SHAANXI YCZMYL

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.840/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Độ trong suốt caoThùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 37.210/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

HomopolymerVỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.600/ KG

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.120/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Trọng lượng riêng caoLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL FRANCE

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL FRANCE

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.510/ KG

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùBộ phận gia dụngThiết bị điệnMáy giặtTủ lạnhMáy hút bụiPhụ tùng quạt

₫ 41.510/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.580/ KG

PP  RF110 PETROCHINA FUSHUN

PP RF110 PETROCHINA FUSHUN

thổi phồng phimPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết

₫ 43.860/ KG

PP  3117 ENC2 HUIZHOU NPC

PP 3117 ENC2 HUIZHOU NPC

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 45.040/ KG

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  AP3N EXXONMOBIL SINGAPORE

Độ cứng caoThiết bị điệnBộ phận gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 45.040/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 148.830/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 164.490/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 164.490/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 187.990/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 195.830/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK1145HS-BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK1145HS-BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 227.160/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 244.000/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời

₫ 148.830/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 117.500/ KG

PVDF  DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Độ nhớt caoVật liệu kết dính

₫ 372.070/ KG

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính

₫ 47.780/ KG

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Thời tiết kháng tốtVật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in

₫ 66.190/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Độ bóng thấpCông cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 121.410/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 148.830/ KG

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

TPE Arnite®  4339D DSM HOLAND

Kháng hóa chấtVật liệu cách nhiệtDây điệnMáy giặtĐóng góiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnKhởi động

₫ 166.450/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Chịu nhiệt độ caoDây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 281.990/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.870/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.710/ KG

TPU Huafon®  HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang chủVật liệu đai

₫ 76.370/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 168.410/ KG

TPV  V511-75A SHANDONG DAWN

TPV V511-75A SHANDONG DAWN

Chống oxy hóaVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 86.160/ KG

TPV  V511-85A SHANDONG DAWN

TPV V511-85A SHANDONG DAWN

Chống oxy hóaVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 86.160/ KG

UHMWPE  SH800 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN

Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v

₫ 129.240/ KG

ABS  HP181 C9012 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 C9012 CNOOC&LG HUIZHOU

Màu phù hợp với dòng chảyThiết bị gia dụng nhỏVỏ điệnĐèn chiếu sángHàng gia dụngSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 37.600/ KG

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.840/ KG