VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu hút bụi.
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép₫ 60.230/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.830/ KG

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON
Giày dépTrang chủVật liệu đai₫ 75.780/ KG

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 128.240/ KG

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Vật liệu tấm₫ 46.630/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.340/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.780/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 104.150/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 136.010/ KG

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA
Vật liệu sànTấm khác₫ 91.320/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 85.490/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.520/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.520/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.300/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.400/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.400/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.400/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.400/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.400/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.740/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.020/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.400/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.610/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 338.090/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.460/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 202.070/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.510/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.120/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.280/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Vật liệu đặc biệt cho món₫ 84.720/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.720/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.700/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.700/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 93.270/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.490/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.490/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 53.240/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 55.180/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.170/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.720/ KG