1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu hút bụi. close
Xóa tất cả bộ lọc
ASA粉  XC-500A KUMHO KOREA

ASA粉 XC-500A KUMHO KOREA

Sức mạnh caoVật liệu sànTấm khác

₫ 92.040/ KG

CPE  135B RIZHAO SANXING

CPE 135B RIZHAO SANXING

Chống cháyVật liệu tấmCáp điện

₫ 39.170/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấm

₫ 109.660/ KG

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-361 ZHONGSHAN TAITA

Ổn định tốtVật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.130/ KG

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-391 ZHONGSHAN TAITA

Ổn định tốtVật liệu cách nhiệtTrang chủ

₫ 50.520/ KG

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

Chống cháyDây và cápTrang chủVật liệu xây dựng

₫ 50.910/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.830/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.830/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.830/ KG

EPS  HF-303 JIANGSU LISTER

EPS HF-303 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.830/ KG

EPS  HF-302 JIANGSU LISTER

EPS HF-302 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.830/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 50.130/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Thời tiết khángVật liệu tấm

₫ 54.440/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 340.740/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 34.470/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Độ dẫnDây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 46.210/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 50.910/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Độ dẫnDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 65.800/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 101.830/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.870/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Chống ăn mònVật liệu cách nhiệt

₫ 203.660/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 51.310/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 62.660/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 25.850/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 29.180/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Rõ ràng ABSVật liệu đặc biệt cho món

₫ 94.000/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 352.490/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 78.330/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 113.580/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 113.580/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 88.120/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 94.000/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 101.050/ KG

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 150.000/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

Tính chất cơ học tốtỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 176.240/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 195.830/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 52.870/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.870/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 64.620/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 86.160/ KG