1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu giảm âm và các v close
Xóa tất cả bộ lọc
PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.360/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.360/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 57.610/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.500/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 186.830/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 202.400/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 247.160/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 52.940/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 65.590/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 68.120/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 72.790/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.990/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Chống mài mònTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 200.460/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoVật liệu tấm
CIF

US $ 1,385/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoGiày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.930/ KG

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

Tác động caoMũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm

₫ 42.820/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoVật liệu tấm

₫ 45.540/ KG

ABS  HI-10 BASF KOREA

ABS HI-10 BASF KOREA

Độ bền caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 58.380/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoGiày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell

₫ 62.290/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Mềm mạiVật liệu tấm

₫ 73.950/ KG

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

Thời tiết khángVật liệu tấm

₫ 54.490/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.390/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpChai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 302.820/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.250/ KG

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 72.010/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 95.360/ KG

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 101.200/ KG

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 104.310/ KG

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 128.450/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Chống cháy Chlorine miễn Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 311.390/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt caoTấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.760/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.170/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 103.150/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 107.040/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.600/ KG