1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu giảm âm và các v close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Desmopan®  192 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  192 COVESTRO GERMANY

Tăng cườngGiày dépCon lănNắp chaiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôGiày dép

₫ 175.160/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Thời tiết khángVật liệu xây dựng

₫ 136.230/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 73.950/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.580/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngTrang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.820/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 101.200/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.180/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 56.440/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 36.550/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.150/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 73.950/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

Dễ dàng xử lýphimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.650/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3050 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.470/ KG

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

PA/ABS Triax® KU2-3154 COVESTRO GERMANY

Chống mài mònGiàyphimVăn phòng phẩm

₫ 91.470/ KG

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 272.460/ KG

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tửCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửTrang chủThư giãnCác lĩnh vực như thể thao

₫ 389.240/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 77.850/ KG

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 93.420/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 101.200/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

PA66 Zytel®  101L DUPONT SINGAPORE

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 87.580/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.860/ KG

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L(粉) DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 179.050/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.750/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 202.400/ KG

PBT  301-G30FR BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.490/ KG

PBT  301-G30F BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.490/ KG

PBT  301-G30F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.490/ KG

PBT  301-G30FR BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.490/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 53.130/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 57.220/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 61.500/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 66.170/ KG

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 69.280/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 70.060/ KG

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 77.850/ KG

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.850/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 83.690/ KG