1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu giày Ứng dụng
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  HP181 C9012 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 C9012 CNOOC&LG HUIZHOU

Thiết bị gia dụng nhỏVỏ điệnĐèn chiếu sángHàng gia dụngSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 39.200/ KG

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

Thiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngMáy hút bụiĐiện thoạiĐầu ghi hìnhĐài phát thanhMáy đánh chữ

₫ 84.210/ KG

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

Chăm sóc y tếNhà ởVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 190.160/ KG

ABS Novodur®  HD M203FC BASF GERMANY

ABS Novodur®  HD M203FC BASF GERMANY

Nhà ởSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 190.160/ KG

COC ZEONEX® 790R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 790R ZEON JAPAN

Ứng dụng ô tôỐngVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫ 655.860/ KG

COC  5000 ZEON JAPAN

COC 5000 ZEON JAPAN

Ứng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 776.160/ KG

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

Ứng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 1.164.240/ KG

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

Vải dệtDây thừngCâu cáViệtDây thừngLưới cá

₫ 38.030/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.030/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.690/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Hàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 38.540/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 69.080/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 263.890/ KG

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

LCP ZENITE® 7130 BK010 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 426.890/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

phimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 52.780/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.400/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 190.160/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 186.280/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 194.040/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.830/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.440/ KG

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế

₫ 232.850/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.850/ KG

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L25W40X EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpỨng dụng thủy lực

₫ 341.510/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 83.440/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 91.200/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.230/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 97.020/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 97.020/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 102.840/ KG

PA66  6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6212GC FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 108.660/ KG

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

PA66 Vydyne® 41 NT Q523 NATURAL ASCEND USA

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử

₫ 112.540/ KG

PA66 Leona™  1402S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402S ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng dây và cáp

₫ 114.480/ KG

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R513H BK ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ máy tính xách tayHộp phầnỨng dụng chiếu sángCông tắcVỏ điệnLinh kiện điện

₫ 116.420/ KG

PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.830/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 135.830/ KG

PA66  640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 147.470/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.470/ KG

PA66  640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG5 ABK1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 155.230/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-15 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thaoChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 168.810/ KG