1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu dây và cáp 
Xóa tất cả bộ lọc
TPV V510-65A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.310/ KG

TPV V510-85A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.310/ KG

TPV V511-65A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.310/ KG

TPV 813-73A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG

TPV 13-55A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG

TPV F511-83A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG

TPV F511-63A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG

TPV N510-90A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.060/ KG

TPV N510-60A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.060/ KG

TPV N510-80A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.060/ KG

TPV N510-50A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.060/ KG

TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.060/ KG

TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.060/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN
Hệ số ma sát thấpBộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất₫ 193.880/ KG

ABS D-120N GPPC TAIWAN
Chống va đập caoMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa₫ 60.100/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Thời tiết khángVật liệu xây dựng₫ 135.720/ KG

CPE 135B RIZHAO SANXING
Chống cháyVật liệu tấmCáp điện₫ 38.780/ KG

EVA V5110J BASF-YPC
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ₫ 51.180/ KG

EVA Elvax® 460 DUPONT USA
Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 89.190/ KG

HDPE TAISOX® 8001U FPC TAIWAN
ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv₫ 34.120/ KG

LCP SIVERAS™ L204G35 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị₫ 135.720/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.800/ KG

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.₫ 53.510/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 62.040/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 37.230/ KG

PA12 VESTAMID® L2140 EVONIK GERMANY
Mật độ thấpCáp khởi độngPhụ kiện ốngĐường ống nhiên liệuLĩnh vực ô tô₫ 387.770/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng₫ 77.550/ KG

PA66 Leona™ 1402SH XA1 ASAHI JAPAN
Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp₫ 87.250/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
30% khoáng chất và sợi thVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 93.060/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU
Tính chất cơ học tốtỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt₫ 174.490/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 153.170/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 207.450/ KG

PBT LONGLITE® 4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.000/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 61.270/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.270/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.920/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 69.020/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 77.550/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.550/ KG