1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu dây và cáp close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.470/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng

₫ 149.290/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 151.230/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.110/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng

₫ 160.920/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 170.620/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.170/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 207.450/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 57.000/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 61.270/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 61.270/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 65.920/ KG

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 69.020/ KG

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 77.550/ KG

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.550/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.430/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 81.430/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.430/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 83.370/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 87.250/ KG

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 108.570/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 115.750/ KG

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.330/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 132.620/ KG

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 135.720/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.720/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 143.470/ KG

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.350/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 174.490/ KG

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.130/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 186.130/ KG

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 201.640/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.694.970/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.350/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.840/ KG

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

Chống lão hóaVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.120/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 110.510/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.530/ KG