1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu che chắn cáp
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA ACRYPET™ VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 110.120/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 163.430/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 163.430/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 194.560/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 194.570/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN
Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 194.570/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 202.350/ KG

TPV 813-73A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 11.680/ KG

TPV V510-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.610/ KG

TPV V510-65A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.610/ KG

TPV V511-65A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.610/ KG

TPV 13-55A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.500/ KG

TPV F511-83A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.500/ KG

TPV F511-63A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.500/ KG

TPV N510-90A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.390/ KG

TPV N510-80A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.390/ KG

TPV N510-60A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.390/ KG

TPV N510-50A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.390/ KG

TPV N510-40A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.390/ KG

TPV N510-70A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 93.390/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 57.980/ KG

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 60.320/ KG

ABS Terluran® HI-10 BASF GERMANY
Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm₫ 75.880/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 104.290/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 338.540/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.750/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.140/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 153.710/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 208.180/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.820/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA
Linh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô₫ 96.120/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 108.960/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.530/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.320/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.390/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.340/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.170/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.170/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 136.200/ KG

POM HOSTAFORM® C2521 CELANESE USA
ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau₫ 88.720/ KG