1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cơ bản sửa đổi
Xóa tất cả bộ lọc
TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI
Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép₫ 81.390/ KG

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY
Hộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ₫ 141.460/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 65.880/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.260/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 127.890/ KG

HDPE Alathon® L4904 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng₫ 41.860/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.570/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.450/ KG

PBT Cristin® ST830FR BK507 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 112.330/ KG

PBT Cristin® ST-830FR NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 130.610/ KG

PC CLARNATE® HL6157 YANTAI WANHUA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai₫ 54.220/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.640/ KG

TPV V511-75A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.140/ KG

TPV V511-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.140/ KG

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 127.890/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.170/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.570/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.380/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.380/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.160/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.390/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.530/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.260/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.270/ KG

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND
Vật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ₫ 34.880/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.690/ KG

PP R025P ZHEJIANG HONGJI
Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng₫ 41.080/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.080/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.780/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.780/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.510/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.380/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 51.930/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.640/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 209.280/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Vật liệu lọc₫ 93.010/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA
Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video₫ 286.790/ KG

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Chủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa₫ 37.200/ KG

PC Makrolon® AL2647 250210 COVESTRO GERMANY
Mặt trước của đèn xeChiếu sáng ô tô₫ 91.080/ KG

ABS Novodur® 2802TR Q434 BASF GERMANY
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm₫ 186.030/ KG