1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cơ bản sửa đổi
Xóa tất cả bộ lọc
EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.330/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 128.000/ KG

HDPE Alathon® L4904 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng₫ 41.890/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.610/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.510/ KG

PBT Cristin® ST830FR BK507 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 112.480/ KG

PBT Cristin® ST-830FR NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 124.120/ KG

PC CLARNATE® HL6157 YANTAI WANHUA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai₫ 54.260/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1495B YANTAI WANHUA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôphimVật liệu tấmGiày dépĐế trong suốt₫ 73.700/ KG

TPV V511-75A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.210/ KG

TPV V511-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.210/ KG

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 128.000/ KG

ABS STAREX® UT-0510T Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 63.220/ KG

ABS STAREX® AS-0150W Samsung Cheil South Korea
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 75.630/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.420/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.420/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.200/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.450/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.690/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.330/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.390/ KG

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND
Vật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ₫ 34.910/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.730/ KG

PP R025P ZHEJIANG HONGJI
Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng₫ 41.110/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.110/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.810/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.810/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.540/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.420/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 51.970/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.750/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 209.450/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Vật liệu lọc₫ 93.090/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA
Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video₫ 287.020/ KG

HIPS SKH-126 GUANGDONG RASTAR
Chủ yếu được sử dụng tronHiển thịSản xuất hàng hóa₫ 36.070/ KG

PC Makrolon® AL2647 250210 COVESTRO GERMANY
Mặt trước của đèn xeChiếu sáng ô tô₫ 91.150/ KG

ABS Novodur® 2802TR Q434 BASF GERMANY
Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm₫ 181.520/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Vật liệu đóng gói pin mặt₫ 58.180/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 34.910/ KG

PP S2040H SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG