VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cơ bản sửa đổi
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  945-7A1A2480 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945-7A1A2480 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thùng nhựaTúi nhựaThiết bị sân vườnSản phẩm ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 85.490/ KG

PC LEXAN™  945-8A9D193 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945-8A9D193 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thùng nhựaTúi nhựaThiết bị sân vườnSản phẩm ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.440/ KG

PC LEXAN™  945-8T9D231 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945-8T9D231 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thùng nhựaTúi nhựaThiết bị sân vườnSản phẩm ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 89.380/ KG

PC LEXAN™  SLX2231T NA9B042T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  SLX2231T NA9B042T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™  SLX1432-BK1B201 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  SLX1432-BK1B201 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 136.010/ KG

PC LEXAN™  SLX2432T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  SLX2432T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 145.730/ KG

PC LEXAN™  SLX2431T NA9B042T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  SLX2431T NA9B042T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 145.730/ KG

PC LEXAN™  SLX2431T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  SLX2431T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 147.670/ KG

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 213.730/ KG

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sángTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 380.830/ KG

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5012XT FPC NINGBO

Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ

₫ 38.280/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.690/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.690/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WX LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 46.630/ KG

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100WS LCY TAIWAN

Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát

₫ 51.300/ KG

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.830/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5090T FPC TAIWAN

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaContainer trong suốt caoTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp bộ sưu tập trong suốt

₫ 42.750/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 104.150/ KG

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 41.190/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.810/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.810/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.910/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.380/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.350/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 40.030/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 73.830/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Hàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 40.030/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.750/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 103.370/ KG

PBT VALOX™  4521-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  4521-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 104.150/ KG

PBT VALOX™  4521 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  4521 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 104.150/ KG

PBT VALOX™  4521-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  4521-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 149.610/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Phụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.380/ KG

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.520/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE LUPOLEN  4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY

Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu

₫ 43.520/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

HIPS Bycolene®  476L BASF KOREA

Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 44.690/ KG

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

HIPS Bycolene®  476L BASF-YPC

Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm

₫ 49.740/ KG

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE MILLION™ XM-221U MITSUI CHEM JAPAN

Bộ lọcVật liệu lọcTrộnHợp chất

₫ 194.300/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 43.140/ KG