1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu có thể được sử d 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 143.470/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.350/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 174.490/ KG

PC Makrolon® 3208 550111 COVESTRO BELGIUM
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 186.130/ KG

PC LEXAN™ 121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 201.640/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.350/ KG

PFA TEFLON® TE9724 DUPONT USA
Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 922.880/ KG

PFA TEFLON® TE9725 DUPONT USA
Hệ số ma sát thấpphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ₫ 1.264.110/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.100/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.060/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.000/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.820/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.820/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.720/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE
Độ nét caoVật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót₫ 62.040/ KG

POE ENGAGE™ 8480 DOW THAILAND
Chống lão hóaVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 91.120/ KG

POK POKETONE™ M930A HYOSUNG KOREA
Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 108.570/ KG

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)
Thanh khoản caoCông nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô₫ 29.660/ KG

PP EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu sànHiển thịChai nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángTấm sóngVăn phòng phẩm Sheetthổi chaiHộp pinHộp doanh thuĐồ chơi.₫ 32.570/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.720/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.100/ KG

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 45.760/ KG

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Độ cứng caoỐng PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 46.530/ KG

PP TIRIPRO® T8002 FCFC TAIWAN
Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm₫ 50.410/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.290/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.630/ KG

PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Chống lão hóaThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.490/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.880/ KG

PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.880/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 96.940/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.660/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.600/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.940/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.650/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.800/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.800/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 213.270/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.570/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng₫ 127.960/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.350/ KG