1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu có thể được sử d close
Xóa tất cả bộ lọc
ABS POLYLAC®  PA-707 BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707 BK TAIWAN CHIMEI

Độ cứng caoHàng gia dụngSản phẩm văn phòngĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 53.050/ KG

ABS POLIMAXX® GA850 TPI THAILAND

ABS POLIMAXX® GA850 TPI THAILAND

Độ bóng caoĐèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 53.830/ KG

ABS  3504 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 3504 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

Chịu nhiệtMáy lạnhMáy giặtThiết bị gia dụng nhỏĐèn chiếu sángLĩnh vực ô tô

₫ 56.150/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoHàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 58.090/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.020/ KG

ABS POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

Độ cứng caoĐèn chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 61.180/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 185.880/ KG

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

Dòng chảy caoChăm sóc y tếNhà ởVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 189.750/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-180 ZHENJIANG CHIMEI

Độ bóng caoĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 67.770/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Thời tiết khángVật liệu xây dựng

₫ 135.530/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấm

₫ 108.430/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.210/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.210/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.210/ KG

EPS  HF-302 JIANGSU LISTER

EPS HF-302 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.210/ KG

EPS  HF-303 JIANGSU LISTER

EPS HF-303 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.210/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Thời tiết khángVật liệu tấm

₫ 48.410/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 73.580/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 336.900/ KG

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  666H STYRON US

Tăng cườngTrang chủĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiNhà ởLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.660/ KG

GPPS STYRON™  666H TRINSEO HK

GPPS STYRON™  666H TRINSEO HK

Tăng cườngTrang chủNhà ởĐồ chơiThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 58.090/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 34.850/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.630/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoĐèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 41.820/ KG

HIPS POLIMAXX® HI650 TPI THAILAND

HIPS POLIMAXX® HI650 TPI THAILAND

Chống va đập caoĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụng

₫ 44.530/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Tăng cườngBao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.570/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.920/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.280/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 522.770/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.190/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 30.200/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.560/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 38.340/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 44.150/ KG

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-100S DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủLớp quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 61.960/ KG

PA/ABS  HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

PA/ABS HNB0270 KI102377 GUANGDONG KUMHOSUNNY

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôSản phẩm làm vườnMáy lạnhBảng điều khiểnThiết bị nội thất ô tôNhà ởĐộng cơ

₫ 77.450/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.000/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 189.750/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.530/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 193.620/ KG