1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

Kích thước ổn địnhHồ sơVật liệu tấm

₫ 105.770/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

Tính chất cơ học tốtHồ sơVật liệu tấm

₫ 222.780/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Chống lão hóaVật liệu xây dựng

₫ 29.020/ KG

PP  EP300H GUANGDONG ZHONGKE

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE

Chịu được tác động nhiệt Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 31.850/ KG

PP  T30S YANCHANG PETROLUEM

PP T30S YANCHANG PETROLUEM

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 36.030/ KG

PP  T30SD SINOPEC MAOMING

PP T30SD SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.200/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

HomopolymerVỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.200/ KG

PP  T30S HEBEI HAIWEI

PP T30S HEBEI HAIWEI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.200/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.200/ KG

PP  T30S SINOPEC QINGDAO

PP T30S SINOPEC QINGDAO

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.200/ KG

PP  T30S SINOPEC QILU

PP T30S SINOPEC QILU

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.200/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC MAOMING

PP T300(T30S) SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.200/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.070/ KG

PP  T30S SINOPEC SHANGHAI

PP T30S SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.070/ KG

PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.390/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.390/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 44.940/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 154.980/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 162.730/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.730/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.720/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 193.730/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 193.730/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 201.470/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Tăng cườngThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Kết tinh caoThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPS Susteel® GM-70 TOSOH JAPAN

PPS Susteel® GM-70 TOSOH JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCách nhiệt chống cháyNắp chaiTrang chủ

₫ 147.230/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 174.350/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Chống tia cực tímVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.250/ KG

PVDF  DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Độ nhớt caoVật liệu kết dính

₫ 368.080/ KG

SBS Globalprene®  4601 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  4601 LCY TAIWAN

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 57.340/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.610/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.230/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.300/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Dòng chảy caoNắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.300/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Chống mài mònPhần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.300/ KG

TPU  3095A GRECO TAIWAN

TPU 3095A GRECO TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 166.600/ KG