1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách nhiệt 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® FR52G30NH DUPONT JAPAN
Chống cháyThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.730/ KG

PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 193.730/ KG

PPA Zytel® FR52G30BL DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 205.350/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 216.580/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 220.850/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN
Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 220.850/ KG

PPA Zytel® HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 224.720/ KG

PPO NORYL™ PX18450G SABIC INNOVATIVE US
Sức mạnh caoVật liệu tấmDây điệnCáp điện₫ 127.860/ KG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG
ĐiềnVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ₫ 127.860/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.000/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi₫ 41.840/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.490/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN
Ổn định nhiệtVật liệu tấm₫ 67.030/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.110/ KG

PVC KM-31 HANWHA KOREA
Vật liệu sànBọt₫ 98.800/ KG

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Kháng hóa chất trung bìnhVật liệu màng PVDF₫ 755.530/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 1.007.370/ KG

SBS Globalprene® 4601 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo₫ 61.990/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA
Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 52.690/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA
Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 65.290/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA
Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 67.800/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA
Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 72.450/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 193.730/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 204.570/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA
Trong suốtỨng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video₫ 286.710/ KG

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 77.490/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.490/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng₫ 127.860/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.230/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm₫ 232.470/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Chống mài mònVật liệu lọc₫ 92.990/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.860/ KG

EVA 12J4 SINOPEC YANSHAN
Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm cách nhiệt bọt₫ 50.370/ KG

HIPS Styrolution® 4241 INEOS STYRO NINGBO
Tính chất cơ học caoTấm nhựa nhiệt dẻoTrang chủ₫ 40.680/ KG

ASA XC-180 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực ô tôCác bộ phận ngoài trời củLưới tản nhiệt vv₫ 85.240/ KG