1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1303UV 08 LG CHEM KOREA

Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính

₫ 71.280/ KG

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

PC TARFLON™  IV2200 WW FIPC TAIWAN

Chống tia cực tímVật liệu xây dựng

₫ 78.330/ KG

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 78.330/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 82.250/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 82.250/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 84.200/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 86.160/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 93.210/ KG

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 94.000/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 94.000/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 95.950/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô

₫ 96.740/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 103.790/ KG

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 109.660/ KG

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 109.660/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 116.910/ KG

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 117.500/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 124.540/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 125.330/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 133.940/ KG

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 137.080/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 142.950/ KG

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 148.830/ KG

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 203.660/ KG

PC/ABS  HAC-8250 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA

Chống va đập caoBóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li

₫ 86.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 109.660/ KG

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 97.910/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.870/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.710/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.000/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.950/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.830/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 101.830/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 137.080/ KG

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 54.050/ KG

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 56.990/ KG

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủHợp chấtphimTrang chủ

₫ 57.960/ KG

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 58.750/ KG

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 59.530/ KG

POE Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtTrang chủphim

₫ 59.920/ KG