1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Tăng cườngVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 166.450/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Chống cháyThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 176.240/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.870/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Sức mạnh caoVật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 129.240/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 102.610/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.840/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 140.990/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.550/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.330/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Độ trong suốt caoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.330/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 33.290/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 42.300/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Ổn định nhiệtVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 47.000/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.018.290/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.880/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.880/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 203.660/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 53.260/ KG

TPU  C-1095L SHANDONG DAWN

TPU C-1095L SHANDONG DAWN

Chịu được thời tiếtHàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.660/ KG

TPU  C-1090L SHANDONG DAWN

TPU C-1090L SHANDONG DAWN

Chịu được thời tiếtHàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí

₫ 62.660/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 65.990/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 68.540/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 73.240/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 206.790/ KG

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

Hợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 227.160/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 301.570/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

Chống mài mònVật liệu lọc

₫ 94.000/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.
CIF

US $ 1,338/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.
CIF

US $ 1,338/ MT

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

Tác động caoMũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm
CIF

US $ 1,550/ MT

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm
CIF

US $ 1,090/ MT

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm
CIF

US $ 1,350/ MT

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn
CIF

US $ 941/ MT

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Chống lão hóaVật liệu xây dựng
CIF

US $ 956/ MT

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX9406P SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

US $ 4,242/ MT

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

US $ 4,242/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 39.170/ KG

ABS  3504A LIAONING HUAJIN

ABS 3504A LIAONING HUAJIN

Chịu nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng nhiều hơn trong Đèn hậu bảng điều khiển

₫ 40.360/ KG

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-718 KINGFA LIAONING

Tác động caoMũ bảo hiểmỐngHành lýVật liệu tấm

₫ 42.120/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoVật liệu tấm

₫ 43.080/ KG