1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách ly hóa học
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan® CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 151.110/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 B TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 151.110/ KG

PA66 Zytel® 54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 153.040/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 154.980/ KG

PA66 Amilan® CM3004G30 TORAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng₫ 160.790/ KG

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói₫ 52.310/ KG

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói₫ 52.310/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.240/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.240/ KG

PBT VESTODUR® X7212 EVONIK GERMANY
Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 106.550/ KG

PC Z1-101R SICHUAN ZHONGLAN GUOSU
Vật liệu tấmThiết bị văn phòngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 54.630/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.230/ KG

POE EXACT™ 8203 EXXONMOBIL USA
Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô₫ 61.990/ KG

POM KEPITAL® F20-02 KEP KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử₫ 58.120/ KG

POM Iupital™ F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử₫ 73.620/ KG

POM KEPITAL® FU2025 KEP KOREA
Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 110.420/ KG

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 32.350/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC TAIWAN
Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt₫ 32.510/ KG

PP D60P SHAANXI YCZMYL
Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale₫ 37.200/ KG

PP YUNGSOX® 1352F FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt₫ 38.750/ KG

PP R025P ZHEJIANG HONGJI
Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng₫ 41.070/ KG

PP B240 LIAONING HUAJIN
Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống₫ 41.070/ KG

PP H 155 BRASKEM BRAZIL
Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt₫ 41.840/ KG

PP GLOBALENE® PC366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc₫ 42.620/ KG

PP YUNGSOX® 1252F FPC NINGBO
Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp₫ 44.170/ KG

PP B4902 SINOPEC YANSHAN
Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE₫ 44.940/ KG

PP BI972 HANWHA TOTAL KOREA
Lĩnh vực ô tôVật liệu bên trong cho ô₫ 58.120/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 154.980/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 164.670/ KG

PPA AMODEL® AS-4133HS SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL® AS-4133L SOLVAY USA
Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL® AS-4133-BK SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi₫ 191.790/ KG

PPO NORYL™ PX18450G SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu tấmDây điệnCáp điện₫ 127.860/ KG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG
Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải₫ 174.350/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.490/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.370/ KG