1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu cách điện áp thấ
Xóa tất cả bộ lọc
PP PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY
Túi dệtVật liệu tấm₫ 27.570/ KG

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.₫ 43.490/ KG

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA
Bóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li₫ 89.310/ KG

PC PANLITE® ML6500ZBL TEIJIN JAPAN
Trang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángỨng dụng chiếu sángBộ khuếch tán ánh sáng₫ 135.900/ KG

PC PANLITE® ML7500ZAH TEIJIN JAPAN
Trang chủThiết bị tập thể dụcDiode phát sángBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sáng₫ 135.900/ KG

PP ExxonMobil™ PP7032KN EXXONMOBIL USA
Đèn chiếu sángHộp công cụĐặc biệt thích hợp cho ép₫ 40.770/ KG

PP ExxonMobil™ 7032KN EXXONMOBIL USA
Hộp công cụĐèn chiếu sángĐặc biệt thích hợp cho ép₫ 40.770/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.590/ KG

PP Borclean™ HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.250/ KG

PP CPP-HD822CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpHiển thịTrang chủỨng dụng dệt₫ 51.250/ KG

PSM HL-102 WUHAN HUALI
Container y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống₫ 53.580/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 102.900/ KG

PMMA ACRYPET™ VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 106.780/ KG

PMMA ACRYPET™ VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 108.330/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 109.890/ KG

ASA XC-500 KUMHO KOREA
Vật liệu sànVật liệu tấm₫ 104.060/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.810/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.040/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.420/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.180/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 66.010/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.190/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.130/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.960/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 100.960/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 135.900/ KG

POM HOSTAFORM® C2521 CELANESE USA
ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau₫ 88.530/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.160/ KG

PP YUPLENE® F520D SK KOREA
Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng₫ 41.160/ KG

PP GLOBALENE® ST611MWS LCY TAIWAN
Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt₫ 49.700/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.310/ KG

PVC KM-31 HANWHA KOREA
Vật liệu sànBọt₫ 99.010/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.830/ KG

PP ExxonMobil™ PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA
Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng₫ 41.160/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA
Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 46.590/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.810/ KG

PBT SHINITE® D202G30 BK SHINKONG TAIWAN
Hộp cầu chìLinh kiện điệnVỏ động cơBảng chuyển đổi₫ 104.840/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 97.070/ KG