1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bên trong cho ô
Xóa tất cả bộ lọc
TPV V511-75A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.210/ KG

TPV V511-85A SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 89.210/ KG

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN
Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v₫ 128.000/ KG

ABS POLYLAC® PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI
Vật liệu tấm₫ 46.540/ KG

ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.750/ KG

EAA Nucrel® 2022 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 108.600/ KG

EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.420/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.420/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.200/ KG

EPS HF-301 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.910/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.300/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.450/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN
Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm₫ 302.540/ KG

HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu₫ 44.610/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 45.770/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.690/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.400/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.550/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.060/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.220/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 40.730/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.570/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.480/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.480/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.180/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.330/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 54.300/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 55.080/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 56.240/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.020/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.280/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.060/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.940/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.040/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.570/ KG