1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bên trong cho ô
Xóa tất cả bộ lọc
ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.800/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Vật liệu tấm

₫ 45.420/ KG

ASA  XC280G KUMHO KOREA

ASA XC280G KUMHO KOREA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 85.400/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 65.990/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.400/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 128.100/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Vật liệu tấm

₫ 73.760/ KG

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 54.350/ KG

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

GiàyVật liệu tấm

₫ 54.350/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.230/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

Dây và cápVật liệu giày Foam

₫ 81.520/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 302.010/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 41.920/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA

Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch

₫ 65.600/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.940/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.370/ KG

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FR BK507 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 112.570/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 124.220/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 64.050/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 64.050/ KG

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425C 000000 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 69.870/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 73.760/ KG

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 BK COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 90.060/ KG

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  HL6157 YANTAI WANHUA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai

₫ 98.990/ KG

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 502516 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 100.930/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 103.260/ KG

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 GY COVESTRO GERMANY

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 104.030/ KG

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 302032 COVESTRO SHANGHAI

Phụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 128.100/ KG

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 128.880/ KG

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 105.920/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 223.210/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Vật liệu xây dựng

₫ 29.080/ KG

PP  T30S YANCHANG PETROLUEM

PP T30S YANCHANG PETROLUEM

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 36.110/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.270/ KG

PP  T30S SINOPEC QINGDAO

PP T30S SINOPEC QINGDAO

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.270/ KG

PP  T30SD SINOPEC MAOMING

PP T30SD SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.270/ KG

PP  T30S HEBEI HAIWEI

PP T30S HEBEI HAIWEI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.270/ KG

PP  PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.270/ KG

PP  T30S SINOPEC QILU

PP T30S SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.270/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC MAOMING

PP T300(T30S) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.270/ KG