1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bên trong cho ô
Xóa tất cả bộ lọc
PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 922.380/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.263.430/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.760/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 62.010/ KG

POM  BS130 SHANGHAI LANXING

POM BS130 SHANGHAI LANXING

Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơVòng biLinh kiện vanCông tắcTrường hợp điện thoại

₫ 40.690/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE USA

ỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau

₫ 88.360/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 110.450/ KG

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 143.400/ KG

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 155.020/ KG

PP  K8009 SINOPEC (HAINAN)

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)

Công nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô

₫ 30.620/ KG

PP  EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Vật liệu sànHiển thịChai nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángTấm sóngVăn phòng phẩm Sheetthổi chaiHộp pinHộp doanh thuĐồ chơi.

₫ 33.330/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.210/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 37.980/ KG

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005 FPC TAIWAN

Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 40.310/ KG

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

PP YUPLENE®  F520D SK KOREA

Vật liệu tấmSản phẩm tường mỏng

₫ 41.080/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.080/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.080/ KG

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Ứng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai

₫ 41.080/ KG

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH-350 LOTTE KOREA

Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô

₫ 42.630/ KG

PP  S2040 SINOPEC YANSHAN

PP S2040 SINOPEC YANSHAN

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn

₫ 43.410/ KG

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611M LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ

₫ 44.170/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.160/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 63.950/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.610/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.770/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.770/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 164.710/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 174.400/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 193.780/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 96.890/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.520/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 108.520/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.270/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 124.020/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 127.890/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 174.400/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.520/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.520/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.590/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.640/ KG