1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bánh xe thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 128.140/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.690/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.060/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.590/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.480/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Vật liệu tấm

₫ 67.170/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.310/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu màng PVDF

₫ 310.630/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.350/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.350/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.910/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.560/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 49.700/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 60.180/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 62.510/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 66.790/ KG

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58244 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 124.250/ KG

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58212 NOVEON USA

Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt

₫ 135.900/ KG

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58202 NOVEON USA

Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp

₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

TPU ESTANE®  58887 NOVEON USA

Hợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 225.210/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.660/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 127.360/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 128.140/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U010T KOREA PETROCHEMICAL

Vật liệu lọc

₫ 93.190/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Mũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 100.960/ KG

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

Thiết bị điệnHỗn hợp nguyên liệu

₫ 44.650/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 287.330/ KG

PP  HP4-5 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HP4-5 LYONDELLBASELL HOLAND

Hàng gia dụngHàng thể thaoĐồ chơiUống ống hút

₫ 41.160/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 194.150/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 124.250/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 190.260/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 194.150/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.670/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2100 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôBảng điều khiểnTrang chủThùng chứa

₫ 34.950/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.590/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 BK A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 69.890/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.780/ KG

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  CE2055 NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcỨng dụng chiếu sáng

₫ 96.300/ KG