1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bánh xe thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.350/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 48.520/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.690/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.720/ KG

HDPE HIVOREX 5305E LOTTE KOREA
Dây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn₫ 45.810/ KG

HDPE DOW™ 3364 DOW USA
Điện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn₫ 48.520/ KG

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN
Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện₫ 62.110/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.400/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.860/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 62.110/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 28.260/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.280/ KG

LLDPE SABIC® RG50035 SABIC SAUDI
Dây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch₫ 34.550/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 37.270/ KG

MABS TR-530F LG CHEM KOREA
Vật liệu đặc biệt cho món₫ 93.160/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.640/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.570/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.570/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.330/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI
Vật liệu đặc biệt cho nắp₫ 93.160/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU
Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt₫ 174.680/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 201.860/ KG

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói₫ 52.400/ KG

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói₫ 52.400/ KG

PBT LONGLITE® 4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 85.400/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 85.400/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.400/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 47.750/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 49.690/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 54.350/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.060/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.330/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.110/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.990/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.100/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 69.870/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.640/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.640/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.520/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.520/ KG