1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu bánh xe thể thao
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE Arnitel® EM740 DSM HOLAND

TPEE Arnitel® EM740 DSM HOLAND

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điệnHàng thể thaoTấm ván ép

₫ 147.550/ KG

TPU  67I95 BAODING BANGTAI

TPU 67I95 BAODING BANGTAI

Loại vòng đệmỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị thể thao

₫ 73.780/ KG

TPU  71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 118.430/ KG

TPU  64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 118.430/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.170/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.480/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H11 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H11 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 155.320/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Nội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 56.300/ KG

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SHENZHEN

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SHENZHEN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 87.370/ KG

PA66 Leona™  1300GT ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300GT ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 89.310/ KG

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  1300G ASAHIKASEI SUZHOU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 93.190/ KG

PA66  1300G W3301 ZHUHAI TOYOCOLOR

PA66 1300G W3301 ZHUHAI TOYOCOLOR

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 96.300/ KG

PA66 Leona™  1300G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300G ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 99.010/ KG

PA66 Leona™  14G25 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G25 BK ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 99.010/ KG

PA66  1300G W3301 BK ZHUHAI TOYOCOLOR

PA66 1300G W3301 BK ZHUHAI TOYOCOLOR

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 100.960/ KG

PA66 Leona™  1300G BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  1300G BK ASAHIKASEI SUZHOU

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 108.720/ KG

PA66 Leona™  1300G BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300G BK ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 108.720/ KG

PA66 Leona™  14G25 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G25 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôThành viênPhụ tùng mui xeLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 110.660/ KG

PA66 Leona™  14G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G33 ASAHI JAPAN

Phụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 110.660/ KG

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1330G ASAHI JAPAN

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThành viên

₫ 118.430/ KG

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G15 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 120.370/ KG

PA66 Leona™  13G15 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  13G15 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 124.250/ KG

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 R11 105290 LYONDELLBASELL GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeThành viên

₫ 51.640/ KG

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 N01 C 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Phụ tùng mui xeThành viênLĩnh vực ô tô

₫ 89.310/ KG

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom G3 U01 102297 LYONDELLBASELL GERMANY

Phụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôThành viên

₫ 89.310/ KG

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV
CIF

US $ 995/ MT

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in
CIF

US $ 3,250/ MT

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

ABS Toyolac®  ASG-30 TORAY JAPAN

Ứng dụng ô tôVật liệu tấmSợi

₫ 38.830/ KG

ASA  XC280G KUMHO KOREA

ASA XC280G KUMHO KOREA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 85.420/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Vật liệu tấm

₫ 73.780/ KG

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 46.210/ KG

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  H2181 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt

₫ 46.590/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.360/ KG

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

GiàyVật liệu tấm

₫ 54.360/ KG

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 58.240/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.650/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA

Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim

₫ 34.950/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng

₫ 112.600/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.610/ KG

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 130.850/ KG