1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đai 
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE® 4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 86.210/ KG

PBT LONGLITE® 4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 86.210/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm₫ 86.210/ KG

PBT LUPOX® GP-1006FD LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 86.210/ KG

PBT VESTODUR® X7212 EVONIK GERMANY
Độ cứng caoPhần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 107.760/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
phổ quátVật liệu tấm₫ 48.200/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Chống tia cực tímTrang chủVật liệu tấm₫ 50.940/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 54.080/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.600/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 60.740/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.130/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 62.700/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 66.620/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 69.750/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 70.530/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 71.320/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Chống tia cực tímVật liệu xây dựng₫ 78.370/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 78.370/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 82.290/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 82.290/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 84.250/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 86.210/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 93.260/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 94.050/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 94.050/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.010/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA
Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô₫ 96.790/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 103.840/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 109.720/ KG

PC Makrolon® 9425 010131 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 109.720/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.970/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 117.560/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 124.610/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 125.400/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 134.020/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 137.150/ KG

PC IUPILON™ CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống thủy phânỐng kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp₫ 141.070/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 144.990/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 148.910/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 176.340/ KG